Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghề nghiệp
[nghề nghiệp]
|
profession; occupation
Please state your name and occupation
Profession: None
occupational; vocational; professional
Occupational hazards
Professional associations
It would be against professional etiquette to tell you